--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bạn học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bạn học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạn học
Your browser does not support the audio element.
+ noun
School-fellow; class-mate' fellow-student
Lượt xem: 530
Từ vừa tra
+
bạn học
:
School-fellow; class-mate' fellow-student
+
dowitcher
:
chim nhỏ sống ở gần những nơi có cát ướt gần các dòng sông giống chim dẽ giun
+
prox.
:
vào tháng tới, vào tháng sauon the 10th proximo vào ngày 10 tháng sau
+
albuminuria
:
(y học) chứng đái anbumin
+
dọa nạt
:
to threaten; to intimidate